Giá Lăn Bánh Ford Ranger Raptor 2024 Thế Hệ Mới
Mục lục bài viết
Giá Lăn Bánh Ford Ranger Raptorn 2024 Thế Hệ Mới gọi ngay Hotline 033.987.1029(Zalo) để biết thêm chi tiết.
Chào anh chị, có phải anh chị đang tìm kiếm thông tin chi tiết về Ford Ranger Raptor thế hệ mới? Anh chị muốn tham khảo các thông số kỹ thuật, những tính năng mới nhất, màu sắc xe? Ngoài ra anh chị muốn biết về giá xe Ford Ranger Raptor thế hệ mới và các ưu đãi đi kèm? Anh chị đang tìm một người tư vấn chuyên nghiệp? Dưới đây là tất cả thông tin anh chị đang tìm kiếm. Mời anh chị xem chi tiết.
Giá Xe Ford Ranger Raptor Thế Hệ Mới Chính Thức
— Ranger Raptor 2.0L 4×4 Biturbo (số tự động): 1.299.000.000 đ
>> Màu Xám Xi Măng / Đỏ Cam giá 1.306.000.000 đ
Giá trên chưa bao gồm chi phí giấy tờ xe
Để nhận ưu đãi về dòng xe Ford Ranger Raptor thế hệ mới Quý Khách hãy gọi ngay hotline 033.987.1029 Mr.Bảo . Cảm ơn Quý Khách.
GIỚI THIỆU
Được phát triển bởi Ford Performance (thương hiệu Dòng xe Hiệu năng cao của Ford) để chinh phục mọi địa hình, Ford Ranger Raptor Thế hệ Mới toát lên diện mạo mới táo bạo, mang đến sự phấn khích tột đỉnh, vượt qua mọi giới hạn trên cả đường bằng phẳng và đường địa hình.
Bảng Dự Trù Chi Phí Mua Xe ord Ranger Raptor
STT | Các khoản chi phí | Lăn bánh Tp.HCM | Lăn bánh Tỉnh |
1 | Giá Xe | 1,299,000,000 | 1,299,000,000 |
2 | Thuế trước bạ 6% | 77,940,000 | 77,940,000 |
3 | Phí biển số | 500,000 | 150,000 |
4 | Phí đường bộ | 2,160,000 | 2,160,000 |
5 | Phí đăng kiểm | 90,000 | 90,000 |
6 | Bảo hiểm TNDS | 530,700 | 530,700 |
7 | Tổng lăn bánh | Liên hệ để được giá tốt | Liên hệ để được giá tốt |
Quý khách hàng liên hệ trực tiếp để được giá ưu đãi tốt nhất,kèm nhiều quà tặng phụ kiện hấp dẫn. Hotline: 033.987.1029 ( zalo Bảo Ford) |
Ảnh Chi Tiết Ford Ranger Raptor
Thông Số Kỹ Thuật Ford Ranger Raptor 2024
Tên xe | Ford Ranger Raptor 2024 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Con/Bán tải |
Xuất xứ | Nhập Thái |
Kích thước DxRxC | 5381 x 2028 x 1922 mm |
Chiều dài cơ sở | 3270 mm |
Động cơ | Bi-Turbo 2.0L i4 TDCi |
Loại nhiên liệu | Dầu diesel |
Dung tích bình nhiên liệu | 80 lít |
Dung tích công tác | 1.996cc |
Công suất cực đại | 213 mã lực tại 3750 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 500 Nm tại 1750-2000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 10 cấp |
Hệ dẫn động | 2 cầu chủ động 4WD |
Treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn |
Treo sau | Giảm xóc FOX ™ 2,5 inch |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 18 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 210 mm |