Thông Số Kỹ Thuật Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4×4

Mục lục bài viết

Thông Số Kỹ Thuật Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4×4 gọi ngay Hotline 033.987.1029(Zalo) để biết thêm chi tiết.

Chào anh chị, có phải anh chị đang tìm kiếm thông tin chi tiết về  Ford Ranger 2024 Next Gen? Anh chị muốn tham khảo các thông số kỹ thuật, những tính năng mới nhất, màu sắc xe? Ngoài ra anh chị muốn biết về giá xe Ranger 2024 và các ưu đãi đi kèm? Anh chị đang tìm một người tư vấn chuyên nghiệp? Dưới đây là tất cả thông tin anh chị đang tìm kiếm. Mời anh chị xem chi tiết.

Giá xe Ranger Next Gen chính thức

Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 Biturbo (số tự động): 979.000.000 đ

>> Màu Vàng Luxe / Đỏ Cam giá 986.000.000 đ 

Ranger Sport 2.0L 4×4 Turbo đơn (Số tự động): 864.000.000 đ

Ranger XLS 2.0L 4×4 Turbo đơn (Số tự động): 776.000.000 đ

Ranger XLS 2.0L 4×2 Turbo đơn (Số tự động): 707.000.000 đ

Ranger XL 2.0L 4×4 Turbo đơn (Số sàn): 669.000.000 đ

Giá trên chưa bao gồm chi phí giấy tờ xe

Để nhận ưu đãi Quý Khách hãy gọi ngay hotline 033.987.1029 Mr.Bảo . Cảm ơn Quý Khách.

ford ranger wildtrak 2023 màu xám 1

THÔNG SỐ KT

Động cơ & Khung xe

Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance
Động cơ / Engine Type BI Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 210 (154.5 KW) / 3750
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 500 / 1750-2000
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 5
Hệ thống dẫn động / Drivetrain Hai cầu chủ động / 4×4
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System Có / with
Hộp số / Transmission Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x1918 x 1875
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 235
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 3270
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min turning Radius (mm) 6350
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 85.8 Lít/ 85.8 litters
Hệ thống treo/ Suspension system
Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Independent springs,anti-roll bar  & tubular double acting shock absorbers
Hệ thống treo sau / Rear Suspension Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
Hệ thống phanh/ Brake system
Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa/  Disc Brake
Phanh sau / Rear Brake Phanh Đĩa/  Disc Brake
Cỡ lốp / Tire Size 255/65R18
Bánh xe / Wheel Vành thép 18″ / Steel Wheel 18″

Nội thất

Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Có / With
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Có/ With
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Vật liệu ghế / Seat Material Da Vinyl / Leather Vinyl
Tay lái / Steering wheel Bọc da / Leather
Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh tay 8 hướng / 8 way manual
Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests
Gương chiếu hậu trong / Internal miror Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust
Cửa kính điều khiển điện / Power Window Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch)
Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
Màn hình giải trí / Screen entertainment system Màn hình TFT cảm ứng 10″, /  10″ touch screen
Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system Có / With
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen Màn hình 8″, /  8″ screen
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With

Ngoại thất

Trang thiết bị ngoại thất / Exterior
Đèn phía trước/ Headlamp LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc.
Đèn chạy ban ngày/Daytime running lamp Có/ With
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Có / With
Đèn sương mù / Front Fog lamp Có/ With
Gương chiếu hậu bên ngoài/ Side mirror Có điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold

An toàn

Trang thiết bị an toàn/  Safety features
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có/ With
Túi khí bên / Side Airbags Có/ With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có/ With
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags Có/ With
Camera/ Camera Camera 360
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Cảm biến trước & sau/ Font & Rear sensor
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD Có / With
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) Có/ With
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System Có / With
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có/ With
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists Có / With
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Tự động/ Apdaptive Cruise Control
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Có/ With
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation Có/ With
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Có/ With

 

Hình ảnh thực tế

ford ranger wildtrak 2023 màu xám 3

ford ranger wildtrak 2023 màu xám 2

nội thất ford ranger wildtrak 2023 màu vàng luxenội thất ford ranger wildtrak 2023 màu vàng luxe 3nội thất ford ranger wildtrak 2023 màu vàng luxe 2ford ranger wildtrak 2023 màu xám 6

ford ranger wildtrak 2023 màu xám 9ford ranger wildtrak 2023 màu xám 8