Ford Ranger XL 4×4 MT 2025
Mục lục bài viết [Hiện]
Ford Ranger XL 4×4 MT 2025 mới nhất hãy gọi ngay hotline 033.987.1029(Zalo) để biết thêm chi tiết.
Chào anh chị, có phải anh chị đang tìm kiếm thông tin chi tiết về Ford Ranger XL 2025 Next Gen? Anh chị muốn tham khảo các thông số kỹ thuật, những tính năng mới nhất, màu sắc xe? Ngoài ra anh chị muốn biết về giá xe Ranger 2025 và các ưu đãi đi kèm? Anh chị đang tìm một người tư vấn chuyên nghiệp? Dưới đây là tất cả thông tin anh chị đang tìm kiếm. Mời anh chị xem chi tiết.
Giá xe Ford Ranger XL Next Gen chính thức
— Ranger XL 2.0L 4×4 Turbo đơn (Số sàn): 669.000.000 đ
Giá trên chưa bao gồm chi phí giấy tờ xe
Để nhận ưu đãi tốt nhất Quý Khách hãy gọi ngay hotline 033.987.1029(zalo). Cảm ơn Quý Khách.
GIỚI THIỆU
Hãy gửi lời chào tới chiếc xe bán tải Ford Ranger XL tuyệt vời nhất từ trước đến nay. Mạnh mẽ, thông minh và đa năng, Ford Ranger XL Thế Hệ Mới hoàn hảo cho cả công việc, gia đình hay tận hưởng cuộc sống. Bởi chiếc xe được trang bị những tính năng và công nghệ tiên tiến nhất, hoàn hảo cho bạn có cơ hội trải nghiệm và sống chất như Ranger.
NGOẠI THẤT FORD RANGER XL 4X4 MT
Thiết kế đầu xe Ranger XL cứng cáp
Lưới tản nhiệt màu đen mới kết hợp với đèn halogen dạng hình chữ C đặc trưng và đèn sương mù phía trước đậm chất Built Ford Tough.
La zăng hợp kim
Phiên bản Ford Ranger XL được trang bị mâm xe thép 16 inch màu xám bạc có độ chắc chắn và bền bỉ cao.
Không gian thùng hàng rộng hơn và chiều rộng và chiều dài cơ sở tăng thêm 50mm
Chiều rộng thân xe Ford Ranger XL được tăng thêm để xe thêm chắc chắn và linh hoạt, chiều dài cơ sở cũng được tăng thêm để chiếc xe thêm cân bằng với phần đầu xe, giúp chiếc xe luôn trong tư thế sẵn sàng chinh phục mọi địa hình.
NỘI THẤT FORD RANGER XL
Bảng điều khiển công nghệ liền mạch
Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe Ford Ranger XL trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.
Nội thất màu đen hoàn thiện
Được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, phiên bản Ford Ranger XL mang lại phong cách thiết kế nội thất cứng cáp khoẻ khoắn
VẬN HÀNH
Động cơ xe Ford Ranger XL 4×2 số sàn 2 cầu có dung tích 2.0L sử dụng động cơ Turbo tăng áp kết hợp với hộp số tay 6 cấp. Công suất cực đại của khối động cơ này là 170 mã lực. Mô men xoắn cực đại là 405Nm/1750-2500rpm. Tiêu chuẩn khí thải của xe là Euro 5. Mức tiêu hao nhiên liệu thực tế theo người tiêu dùng đánh giá là 7 lít/100km
AN TOÀN
6 túi khí
Bạn đang lái một chiếc bán tải mạnh mẽ không đồng nghĩa với việc chiếc xe của bạn không được trang bị các túi khí an toàn như trên dải sản phẩm SUV của Ford. Ford Ranger XL có 6 túi khí, bảo vệ tối đa cho tất cả hành khách trên xe dù ngồi ở bất kỳ vị trí nào.
ABS & EBD System
Hệ thống chống bó cứng phanh và Phân phối lực phanh điện tử tạo nên một chiếc xe có sự an toàn cao trong những tình huống khẩn cấp. Với hai hệ thống an toàn này khách hàng có thể yên tâm di chuyển những cung đường tuỳ thích mà không lo ngại về địa hình.
THÔNG SỐ KT
Động cơ và tính năng vận hành |
|
Động cơ |
Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi |
Dung tích xi lanh |
1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) |
170(125Kw)/3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
405/1750-2500 |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 5 |
Hệ thống dẫn động |
Hai cầu chủ động |
Gài cầu điện |
Không |
Kiểm soát đường địa hình |
Không |
Khóa visai cầu sau |
Không |
Hộp số |
Số tay 6 cấp |
Trợ lực lái |
Trợ lực lái điện |
Kích thước và trọng lượng |
|
Dài x rộng x cao |
5320x1918x1875 |
Khoảng sáng gầm xe |
235 |
Chiều dài cơ sở |
3270 |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
6350 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
85.8L |
Hệ thống treo |
|
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau |
Nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống phanh |
|
Phanh trước |
Phanh đĩa |
Phanh sau |
Tang trống |
Cỡ lốp |
255/70R16 |
Bánh xe |
Vành thép 16″ |
Trang thiết bị an toàn |
|
Túi khí phía trước |
Có |
Túi khí bên |
Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe |
Có |
Túi khí đầu gối người lái |
Không |
Camera |
Không |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) |
Không |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe |
Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Không |
Hệ thống kiểm soát đổ đèo |
Không |
Hệ thống kiểm soát hành trình( Cruise control) |
Không |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường |
Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm và phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước |
Không |
Hệ thống chống trộm |
Không |
Trang thiết bị ngoại thất |
|
Đèn phía trước |
kiểu Halogen |
Đèn chạy ban ngày |
Không |
Gạt mưa tự động |
Không |
Đèn sương mù |
Không |
Gương chiếu hậu bên ngoài |
Điều chỉnh điện |
Trang thiết bị nội thất |
|
Khởi động nút bấm |
Không |
Chìa khóa thông minh |
Không |
Điều hòa nhiệt độ |
Điều chỉnh tay |
Vật liệu ghế |
Nỉ |
Tay lái |
Thường |
Ghế lái trước |
Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau |
Ghế băng gập được có tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày đêm |
Cửa kính điều khiển điện |
Có |
Hệ thống âm thanh |
AM/FM, MP3, Bluetooth, 4 loa |
Màn hình giải trí |
Màn hình TFT 10 inch |
Hệ thống SYNC4 |
Có |
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số |
Màn hình 8 inch |
Điều khiển âm thanh bên tay lái |
Có |