• Ford Ranger XLS 4X2 AT 2024
  • Ford Ranger XLS 4X2 AT 2024
  • Ford Ranger XLS 4X2 AT 2024
  • Ford Ranger XLS 4X2 AT 2024
  • Ford Ranger XLS 4X2 AT 2024
  • Ford Ranger XLS 4X2 AT 2024
  • Ford Ranger XLS 4X2 AT 2024
  • Ford Ranger XLS 4X2 AT 2024
  • Ford Ranger XLS 4X2 AT 2024
  • Ford Ranger XLS 4X2 AT 2024
  • Ford Ranger XLS 4X2 AT 2024
  • Ford Ranger XLS 4X2 AT 2024
  • Ford Ranger XLS 4X2 AT 2024

    707,000,000 VNĐ

    Mục lục bài viết

    Ford Ranger XLS 4×2 AT 2024 mới nhất hãy gọi ngay hotline 033.987.1029(Zalo) để biết thêm chi tiết.

    Chào anh chị, có phải anh chị đang tìm kiếm thông tin chi tiết về  Ford Ranger 2024 Next Gen? Anh chị muốn tham khảo các thông số kỹ thuật, những tính năng mới nhất, màu sắc xe? Ngoài ra anh chị muốn biết về giá xe Ranger 2024 và các ưu đãi đi kèm? Anh chị đang tìm một người tư vấn chuyên nghiệp? Dưới đây là tất cả thông tin anh chị đang tìm kiếm. Mời anh chị xem chi tiết.

    Giá xe Ranger Next Gen chính thức

    Ranger XLS 2.0L 4×4 Turbo đơn (Số tự động): 776.000.000 đ

    Ranger XLS 2.0L 4×2 Turbo đơn (Số tự động): 707.000.000 đ

    Giá trên chưa bao gồm chi phí giấy tờ xe

    Để nhận ưu đãi Quý Khách hãy gọi ngay hotline 033.987.1029(zalo) Cảm ơn Quý Khách.

     

    GIỚI THIỆU

    Hãy gửi lời chào tới chiếc xe bán tải Ranger tuyệt vời nhất từ trước đến nay. Mạnh mẽ, thông minh và đa năng, Ranger Thế Hệ Mới hoàn hảo cho cả công việc, gia đình hay tận hưởng cuộc sống. Bởi chiếc xe được trang bị những tính năng và công nghệ tiên tiến nhất, hoàn hảo cho bạn có cơ hội trải nghiệm và sống chất như Ranger.

    NGOẠI THẤT

    Thiết kế đầu xe cứng cáp

    Lưới tản nhiệt màu đen mới kết hợp với đèn halogen dạng hình chữ C đặc trưng và đèn sương mù phía trước đậm chất Built Ford Tough.

    La zăng hợp kim

    Phiên bản Ford Ranger XLS được trang bị mâm xe hợp kim nhôm 16 inch màu xám bạc có độ hoàn thiện cao.

    NỘI THẤT

    Bảng điều khiển công nghệ liền mạch

    Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe Ford Ranger XLS trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.

    Nội thất màu đen hoàn thiện

    Được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, phiên bản Ranger XLS mang lại phong cách thiết kế nội thất cứng cáp khoẻ khoắn

    VẬN HÀNH

    Bậc lên xuống phía sau

    Ford Ranger XLS được trang bị thêm bậc lên xuống phía sau được gắn trực tiếp vào khung xe rất chắc chắn, giúp bạn lên xuống thùng chở hàng dễ dàng và an toàn hơn bao giờ hết.

    Không gian thùng hàng rộng hơn và chiều rộng và chiều dài cơ sở tăng thêm 50mm

    Chiều rộng thân xe Ranger XLS được tăng thêm để xe thêm chắc chắn và linh hoạt, chiều dài cơ sở cũng được tăng thêm để chiếc xe thêm cân bằng với phần đầu xe, giúp chiếc xe luôn trong tư thế sẵn sàng chinh phục mọi địa hình.

    AN TOÀN

    6 túi khí

    Bạn đang lái một chiếc bán tải mạnh mẽ không đồng nghĩa với việc chiếc xe của bạn không được trang bị các túi khí an toàn như trên dải sản phẩm SUV của Ford. Ranger có 6 túi khí, bảo vệ tối đa cho tất cả hành khách trên xe dù ngồi ở bất kỳ vị trí nào.

    ABS & EBD System

    Hệ thống chống bó cứng phanh và Phân phối lực phanh điện tử tạo nên một chiếc xe có sự an toàn cao trong những tình huống khẩn cấp. Với hai hệ thống an toàn này khách hàng có thể yên tâm di chuyển những cung đường tuỳ thích mà không lo ngại về địa hình.

     THÔNG SỐ KT

    Động cơ & Khung xe

    Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance

    Động cơ / Engine Type

    Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi

    Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler

    Dung tích xi lanh / Displacement (cc)

    1996

    Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm)

    170 (125 KW) / 3500

    Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm)

    405 / 1750-2500

    Tiêu chuẩn khí thải / Emision level

    EURO 5

    Hệ thống dẫn động / Drivetrain

    Một cầu chủ động / 4×2

    Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System

    Không / without

    Hộp số / Transmission

    Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT

    Trợ lực lái / Assisted Steering

    Trợ lực lái điện/ EPAS

    Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions

    Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm)

    5362 x1918 x 1875

    Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)

    235

    Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)

    3270

    Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min turning Radius (mm)

    6350

    Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L)

    85.8 Lít/ 85.8 litters

    Hệ thống treo/ Suspension system

    Hệ thống treo trước / Front Suspension

    Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Independent springs,anti-roll bar  & tubular double acting shock absorbers

    Hệ thống treo sau / Rear Suspension

    Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers

    Hệ thống phanh/ Brake system

    Phanh trước / Front Brake

    Phanh Đĩa/  Disc Brake

    Phanh sau / Rear Brake

    Tang trống / Drum brake

    Cỡ lốp / Tire Size

    255/70R16

    Bánh xe / Wheel

    Vành thép 16″ / Steel Wheel 16″

    Nội thất

    Trang thiết bị bên trong xe/ Interior

    Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start

    Không/ Without

    Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry

    Không / without

    Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning

    Điều chỉnh tay/ Manual

    Vật liệu ghế / Seat Material

    Nỉ / Cloth

    Tay lái / Steering wheel

    Thường  / Base

    Ghế lái trước/ Front Driver Seat

    Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual

    Ghế sau / Rear Seat Row

    Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests

    Gương chiếu hậu trong / Internal miror

    Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust

    Cửa kính điều khiển điện / Power Window

    Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch)

    Hệ thống âm thanh / Audio system

    AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)

    Màn hình giải trí / Screen entertainment system

    Màn hình TFT cảm ứng 10″, /  10″ touch screen

    Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system

    Có / With

    Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen

    Màn hình 8″, /  8″ screen

    Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel

    Có / With

    Ngoại thất

    Trang thiết bị ngoại thất / Exterior

    Đèn phía trước/ Headlamp

    Kiểu Halogen/ Halogen

    Đèn chạy ban ngày/Daytime running lamp

    Không / without

    Gạt mưa tự động / Auto rain sensor

    Không/ Without

    Đèn sương mù / Front Fog lamp

    Có/ With

    Gương chiếu hậu bên ngoài/ Side mirror

    Có điều chỉnh điện / Power adjust

    An toàn

    Trang thiết bị an toàn/  Safety features

    Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags

    Có/ With

    Túi khí bên / Side Airbags

    Có/ With

    Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags

    Có/ With

    Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags

    Không / without

    Camera/ Camera

    Camera lùi / Rear View Camera

    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor

    Không / without

    Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD

    Có / With

    Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP)

    Có/ With

    Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System

    Có / With

    Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists

    Có/ With

    Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists

    Có / With

    Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control

    Có/ With

    Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW

    Không / without

    Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation

    Không/ Without

    Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System

    Không / without

     

    Các sản phẩm khác