Ford Ranger XLS AT 4X2
Mục lục bài viết
Ford Ranger XLS AT 4×2 – Sức Mạnh Vượt Trội, Giá Trị Vượt Mong Đợi. Hotline 033.987.1029(Zalo) Để Biết Thêm Chi Tiết.
Giá xe Ranger Next Gen chính thức
— Ranger XLS 2.0L 4×2 AT : 707.000.000 đ
— Ranger XLS 2.0L 4×4 AT : 776.000.000 đ
— Màu đỏ cộng thêm 7.000.000 đ
Giá trên chưa bao gồm chi phí giấy tờ xe
Để nhận ưu đãi Quý Khách hãy gọi ngay hotline 033.987.1029(zalo). Cảm ơn Quý Khách.
Giới Thiệu
Bạn đang tìm kiếm một chiếc bán tải bền bỉ, mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm chi phí? Ford Ranger XLS AT 4×2 chính là lựa chọn lý tưởng cho cả công việc và cuộc sống hàng ngày. Với thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến, Ford Ranger XLS AT 4×2 mang đến trải nghiệm lái vượt trội trong phân khúc bán tải tầm trung.
1. Thiết kế mạnh mẽ, đậm chất Mỹ.
Ford Ranger XLS AT 4×2 sở hữu diện mạo cứng cáp với lưới tản nhiệt to bản, cụm đèn pha led vuông vức góc cạnh và thân xe cao ráo đầy uy lực. Kiểu dáng mạnh mẽ không chỉ tôn lên vẻ ngoài nam tính mà còn giúp xe dễ dàng thích ứng với mọi địa hình, từ thành thị đến nông thôn.
2. Động cơ mạnh mẽ – Vận hành bền bỉ
Trang bị động cơ Diesel 2.0L Turbo 170 mã mạnh mẽ kết hợp hộp số tự động 6 cấp, Ford Ranger XLS AT 4×2 mang đến khả năng vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu nhưng vẫn đảm bảo sức kéo ấn tượng. Hệ dẫn động 4×2 phù hợp cho các điều kiện đường xá thông thường, mang lại sự ổn định và hiệu suất cao.
3. Nội thất – Tiện nghi vượt trội
Khoang nội thất Ford Ranger XLS AT 4×2 được thiết kế hướng đến sự thoải mái với không gian khoan lái rộng rãi, ghế nỉ cao cấp, hệ thống điều hòa chỉnh tay 2 vùng, màn hình giải trí 10 inch cảm ứng tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, giúp bạn dễ dàng kết nối và giải trí trong mọi hành trình.
4. An toàn tối ưu
Ford luôn đặt sự an toàn lên hàng đầu. Ford Ranger XLS AT 4×2 được trang bị nhiều tính năng an toàn như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
- 6 túi khí bảo vệ toàn diện
5. Giá bán cạnh tranh – Ưu đãi hấp dẫn
Hiện nay, Ford Ranger XLS AT 4×2 đang được phân phối chính hãng tại các đại lý Ford toàn quốc với mức giá cực kỳ cạnh tranh. Đặc biệt, khách hàng đặt mua xe trong tháng này sẽ nhận được ưu đãi hấp dẫn giảm tiền mặt hàng trục triệu đồng, kèm theo gói bảo hành mở rộng và hỗ trợ trả góp lãi suất thấp.
Đặt xe ngay hôm nay để trải nghiệm sức mạnh và đẳng cấp của Ford Ranger XLS AT 4×2!
6. Thông số kỹ thuật Ford Ranger XLS AT 4×2
Động cơ & Khung xe
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance |
|
Động cơ / Engine Type |
Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler |
|
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) |
1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) |
170 (125 KW) / 3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) |
405 / 1750-2500 |
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level |
EURO 5 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain |
Một cầu chủ động / 4×2 |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System |
Không / without |
Hộp số / Transmission |
Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
Trợ lực lái / Assisted Steering |
Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions |
|
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) |
5362 x1918 x 1875 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) |
235 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) |
3270 |
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min turning Radius (mm) |
6350 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) |
85.8 Lít/ 85.8 litters |
Hệ thống treo/ Suspension system |
|
Hệ thống treo trước / Front Suspension |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Independent springs,anti-roll bar & tubular double acting shock absorbers |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension |
Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Hệ thống phanh/ Brake system |
|
Phanh trước / Front Brake |
Phanh Đĩa/ Disc Brake |
Phanh sau / Rear Brake |
Tang trống / Drum brake |
Cỡ lốp / Tire Size |
255/70R16 |
Bánh xe / Wheel |
Vành thép 16″ / Steel Wheel 16″ |
Nội thất
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior |
|
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start |
Không/ Without |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry |
Không / without |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning |
Điều chỉnh tay/ Manual |
Vật liệu ghế / Seat Material |
Nỉ / Cloth |
Tay lái / Steering wheel |
Thường / Base |
Ghế lái trước/ Front Driver Seat |
Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual |
Ghế sau / Rear Seat Row |
Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests |
Gương chiếu hậu trong / Internal miror |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window |
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch) |
Hệ thống âm thanh / Audio system |
AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
Màn hình giải trí / Screen entertainment system |
Màn hình TFT cảm ứng 10″, / 10″ touch screen |
Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system |
Có / With |
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen |
Màn hình 8″, / 8″ screen |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel |
Có / With |
Ngoại thất
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior |
|
Đèn phía trước/ Headlamp |
Kiểu Halogen/ Halogen |
Đèn chạy ban ngày/Daytime running lamp |
Không / without |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor |
Không/ Without |
Đèn sương mù / Front Fog lamp |
Có/ With |
Gương chiếu hậu bên ngoài/ Side mirror |
Có điều chỉnh điện / Power adjust |
An toàn
Trang thiết bị an toàn/ Safety features |
|
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Có/ With |
Túi khí bên / Side Airbags |
Có/ With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags |
Có/ With |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags |
Không / without |
Camera/ Camera |
Camera lùi / Rear View Camera |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor |
Không / without |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD |
Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) |
Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System |
Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists |
Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists |
Có / With |
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control |
Có/ With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW |
Không / without |
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation |
Không/ Without |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System |
Không / without |