Thông Số Kỹ Thuật Ford Everest Titanium 4×2 2024
Mục lục bài viết
Thông Số Kỹ Thuật Ford Everest Titanium 4×2 2024, gọi ngay Hotline 0339.871.029(Zalo) để biết thêm chi tiết.
Chào anh chị, có phải anh chị đang tìm kiếm thông tin chi tiết về Ford Everest Titanium 2024 Next Gen? Anh chị muốn tham khảo các thông số kỹ thuật, những tính năng mới nhất, màu sắc xe? Ngoài ra anh chị muốn biết về giá xe Everest Titanium 2024 và các ưu đãi đi kèm? Anh chị đang tìm một người tư vấn chuyên nghiệp? Dưới đây là tất cả thông tin anh chị đang tìm kiếm. Mời anh chị xem chi tiết.
Giá xe Everest Next Gen 2024
— Everest Platinum 4×4(Số tự động): 1.545.000.000 đ
— Everest Titanium 4×4(Số tự động): 1.468.000.000 đ
— Everest Titanium 4×2(Số tự động): 1.299.000.000 đ
— Everest Sport 4×2(Số tự động): 1.178.000.000 đ
— Everest Ambiente 4×2(Số tự động): 1.099.000.000 đ
>> Màu Trắng cộng thêm 7.000.000 đ
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi và chi phí giấy tờ xe
Để nhận ưu đãi về dòng xe Everest Titanium quý Khách Hàng hãy gọi ngay hotline 0339.871.029 Mr.Bảo. Cảm ơn Quý Khách.
Thông Số Kỹ Thuật Everest Titanium
Động cơ & Khung xe
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
Động cơ / Engine Type | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 170 (125 KW) / 3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Dẫn động một cầu / 4×2 |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Không / Without |
Hộp số / Transmission | Số tự động 6 cấp / speeds AT |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions | |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4914x1923x1842 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 200 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2900 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 Lít/ 80 litters |
Hệ thống treo/ Suspension system | |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng Independent with coil spring and anti-roll bar |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link |
Hệ thống phanh/ Brake system | |
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake |
Phanh tay điện tử / Electronic Parking Brake | Có/ With |
Cỡ lốp / Tire Size | 255/55R20 |
Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ |
Nội thất
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | Có/ With |
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng / Driver and Pass 8 way power |
Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat | Không / Without |
Gương chiếu hậu trong / Internal miror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có / With |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC 4/ Voice Control SYNC 4 8 loa/ 8 speakers Màn hình TFT cảm ứng 8″ / 08″ tough screen TFT |
Màn hình công tơ mét / Cluster TFT | Màn hình TFT 8″ / TFT 8″ Screen |
Sạc không dây / Wireless Charging | Có/ With |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
Ngoại thất
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
Đèn phía trước/ Headlamp | LED, tự động bật đèn / LED, auto headlamp |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System | Tự động/ Auto |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Có/ With |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror | Gập điện / Power fold mirror |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Có/ With |
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate | Có/ With |
Tiện nghi
DẪN ĐẦU VỀ THÔNG MINH / BEST-IN-CLASS IN SMART | ||
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3 Màn hình TFT cảm ứng 8”/ 8” touch screen TFT |
|
Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Control | Có / With | |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control | Có/ With | |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Có/ With | |
Đèn phía trước / Headlamp | Led Matrix | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / Active Park Assist | Có/ With | |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt / High Beam System | Điều chỉnh tay Manual |
An toàn
Trang thiết bị an toàn/ Safety features | |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Có/ With |
Camera lùi / Rear View Camera | Có/ With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến sau / Rear parking sensor |
Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Automated Park Assist | Có/ With |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control | Có/ Cruise control |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Có/ With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Có/ With |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Có/ With |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Có/ With |